VIETNAMESE

làm việc nhà

ENGLISH

do the housework

  
VERB

/du ðə ˈhaʊˌswɜrk/

do household chores

Làm việc nhà là làm các công việc phụ giúp trong ngôi nhà của bạn.

Ví dụ

1.

Tôi làm tất cả việc nhà trong khi anh ấy chỉ làm đi làm lại các món ăn.

I do all the housework while he just does the dishes now and again.

2.

Chúng tôi làm việc nhà mỗi Chủ nhật.

We do the housework every Sunday.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • housework:

    • Nghĩa 1: Công việc nhà cửa, bao gồm các công việc về dọn dẹp, nấu ăn, giặt giũ, và chăm sóc gia đình.
      • Ví dụ: Việt: Bà ấy dành nhiều thời gian hàng ngày để làm công việc nhà cửa. (She spends a lot of time every day doing housework.)

  • homework:

    • Nghĩa 1: Bài tập về nhà, bao gồm những công việc học tập mà học sinh hoặc sinh viên phải hoàn thành ở nhà sau khi đã ra khỏi trường.
      • Ví dụ: Việt: Tôi phải hoàn thành nhiều bài tập về nhà trước khi đi ngủ. (I have to complete a lot of homework before going to bed.)