VIETNAMESE
chất tẩy rửa
ENGLISH
detergent
/dɪˈtɜrʤənt/
Chất tẩy rửa là một chất hoạt động bề mặt hoặc một hỗn hợp của các chất hoạt động bề mặt với tính chất làm sạch ở trạng thái dung dịch loãng.
Ví dụ
1.
Chất tẩy rửa là một chất hoá học ở dạng bột hoặt chất lỏng dùng để loại bỏ bụi bẩn từ quần áo, chén dĩa,...
Detergent is a chemical substance in the form of a powder or a liquid for removing dirt from clothes, dishes, etc.
2.
Hãy giặt quần áo bằng chất tẩy rửa nhẹ nhàng và dịu nhẹ.
Wash the garments using a soft and gentle detergent.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng liên quan đến giặt giũ nha!
- thuốc tẩy: disinfectant
- nước tẩy: bleach
- móc treo quần áo: coat hanger
- cây treo quần áo: coat stand
- máy giặt: washing machine
- bột giặt: detergent
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết