VIETNAMESE

xe đưa đón

xe trung chuyển

ENGLISH

shuttle

  
NOUN

/ˈʃʌtəl/

transit vehicle

Xe đưa đón là xe chuyên dùng để đưa đón hành khách đến một địa điểm nào đó.

Ví dụ

1.

Công ty này cung cấp dịch vụ xe đưa đón.

This company provides the shuttle service.

2.

Dịch vụ xe đưa đón nói rằng họ sẽ đến trong 20 phút nữa.

The shuttle service said that they are coming in 20 minutes.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số loại xe dùng trong dịch vụ du lịch nha!

- tourist car (xe du lịch)

- shuttle (xe đưa đón)

- coach (xe khách, xe đò)

- sleeper bus (xe giường nằm)

- bunk bed bus (xe giường ngồi)

- transit vehicle (xe trung chuyển)