VIETNAMESE

gội đầu

ENGLISH

shampoo

  
VERB

/∫æm'pu:/

Gội đầu là hành động làm sạch phần tóc và da đầu bằng các sản phẩm tắm gội chuyên dụng.

Ví dụ

1.

Tôi tính gội đầu cho con bằng dầu gội đầu.

I intend to shampoo my baby's hair.

2.

Cứ ba ngày bà ấy lại đi gội đầu.

She has her hair shampooed every three days.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến tiệm làm tóc nha!

- bowl: bát đựng thuốc nhuộm tóc

- hair curler: máy uốn tóc

- cut: cắt tóc

- hair steamer: máy hấp tóc

- scissors: kéo

- hair straightener: máy duỗi tóc

- steam: hấp tóc

- hair wash chair: chiếc ghế gội đầu

- straight razor: dao cạo

- hairdresser: thợ làm tóc

- hair dryer: máy sấy tóc

- perm solution: thuốc uốn tóc

- hairspray: keo xịt tóc