VIETNAMESE

đá viên

viên đá, nước đá

ENGLISH

ice cube

  
NOUN

/aɪs kjub/

Đá viên là một khối nước đá là một tảng băng nhỏ, thường có hình chữ nhật khi nhìn từ trên xuống và hình thang khi nhìn từ bên cạnh.

Ví dụ

1.

Đá viên là một khối đá nhỏ mà bạn cho vào đồ uống để làm lạnh.

Ice cube is a small block of ice that you put into drinks to make them cold.

2.

Cô ta hút đá viên vào miệng và lớn tiếng nhai nó.

She sucked an ice cube into her mouth, and crunched it loudly.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của ice nhé!

Break the ice:

  • Định nghĩa: Phá vỡ sự ngại ngần hoặc im lặng ban đầu khi gặp gỡ mới.

  • Ví dụ: Khi tôi đến buổi tiệc, tôi thường nói chuyện với mọi người để phá vỡ sự im lặng ban đầu. (When I go to parties, I usually talk to everyone to break the ice.)

On thin ice:

  • Định nghĩa: Trong tình thế nguy hiểm hoặc không chắc chắn.

  • Ví dụ: Anh ta biết rằng anh ta đang ở trong tình thế rất nguy hiểm với sếp và cần phải cẩn thận hơn. (He knows he's on thin ice with his boss and needs to be more careful.)

Ice water in one's veins:

  • Định nghĩa: Thể hiện sự lạnh lùng, không cảm xúc.

  • Ví dụ: Ngay cả trong tình huống nguy hiểm nhất, anh ta vẫn giữ được sự bình tĩnh, như thể có nước đá chảy trong huyết quản. (Even in the most dangerous situations, he remains calm, as if he has ice water in his veins.)