VIETNAMESE

việc gia đình

chuyện gia đình

ENGLISH

family affairs

  
NOUN

/ˈfæməli əˈfɛrz/

Việc gia đình là những thông tin và sự kiện trong gia đình.

Ví dụ

1.

Việc gia đình đôi khi có thể phức tạp.

Family affairs can sometimes be complicated.

2.

Cô bị cuốn vào vòng xoáy của việc gia đình.

She was caught up in a whirlwind of family affairs.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Affairs:

    • Định nghĩa: Công việc hoặc vấn đề đang được quản lý hoặc xử lý. (Definition: Matters or issues that are being managed or dealt with.) Ví dụ: Các vấn đề chính trị là những sự việc phức tạp cần phải giải quyết. (Political affairs are complex issues that need to be addressed.)

  • Business:

    • Định nghĩa: Hoạt động thương mại hoặc thương mại mà một tổ chức hoặc cá nhân tham gia để kiếm lời. (Definition: Commercial or mercantile activity in which an organization or individual engages in to earn profit.) Ví dụ: Anh ấy đã thành công trong kinh doanh của mình và đã mở rộng vào các thị trường quốc tế. (He has succeeded in his business and has expanded into international markets.)

  • Matters:

    • Định nghĩa: Vấn đề hoặc mối quan tâm cụ thể. (Definition: Issues or specific concerns.) Ví dụ: Những vấn đề gia đình có thể gây ra rất nhiều căng thẳng. (Family matters can cause a lot of stress.)

  • Issues:

    • Định nghĩa: Vấn đề hoặc mối lo ngại cụ thể, thường là đối với cộng đồng hoặc xã hội. (Definition: Specific problems or concerns, often pertaining to the community or society.) Ví dụ: Các vấn đề môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng. (Environmental issues are becoming increasingly severe.)

  • Concerns:

    • Định nghĩa: Mối lo ngại hoặc quan tâm đối với một vấn đề cụ thể. (Definition: Worry or interest in a particular issue.) Ví dụ: Các mối quan tâm về sức khỏe công cộng đang tăng lên. (Public health concerns are on the rise.)