VIETNAMESE

việc gia đình

chuyện gia đình

word

ENGLISH

family affairs

  
NOUN

/ˈfæməli əˈfɛrz/

Việc gia đình là những thông tin và sự kiện trong gia đình.

Ví dụ

1.

Việc gia đình đôi khi có thể phức tạp.

Family affairs can sometimes be complicated.

2.

Cô bị cuốn vào vòng xoáy của việc gia đình.

She was caught up in a whirlwind of family affairs.

Ghi chú

Family affairs là một từ vựng thuộc lĩnh vực đời sống gia đình và quan hệ xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Household chores - Việc nhà Ví dụ: In many families, household chores are shared among all members. (Trong nhiều gia đình, công việc nhà được chia sẻ giữa tất cả các thành viên.)

check Parental responsibilities - Trách nhiệm làm cha mẹ Ví dụ: Parental responsibilities include providing education and emotional support. (Trách nhiệm làm cha mẹ bao gồm cung cấp giáo dục và hỗ trợ tinh thần.)

check Elderly care - Chăm sóc người lớn tuổi Ví dụ: Taking care of elderly parents is an important part of family affairs in many cultures. (Chăm sóc cha mẹ già là một phần quan trọng của việc gia đình trong nhiều nền văn hóa.)