VIETNAMESE

lò vi sóng

lò vi ba

ENGLISH

microwave

  
NOUN

/ˈmaɪkrəˌweɪv/

Lò vi sóng là 1 đồ dùng rất phổ biến và quan trọng đối với các gia đình hiện đại. Với chức năng làm nóng thức ăn, rã đông thực phẩm, giúp tiết kiệm thời gian cho việc nội trợ trở nên dễ dàng. Về cơ bản, nguyên lý hoạt động của lò vi sóng là dùng sóng điện để làm nóng đồ ăn.

Ví dụ

1.

Cho cá vào lò vi sóng và chỉ cần nướng trong 5 phút.

Put the fish in the microwave and it'll only take five minutes.

2.

Không dùng đồ đựng bằng nhựa trong lò vi sóng.

No plastic containers in microwave.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của wave nhé!

Wave goodbye (to someone):

Định nghĩa: Làm điều này để nói lời tạm biệt hoặc chia tay ai đó bằng cách vẫy tay.

Ví dụ: Bạn gái tôi đã đứng ở cửa và vẫy tay chào tôi khi tôi rời khỏi sân bay. (My girlfriend stood at the door and waved goodbye to me as I left the airport.)

Wave of emotion:

Định nghĩa: Một cảm xúc mạnh mẽ và rộng lớn, thường làm cho người cảm thấy như bị tràn đầy.

Ví dụ: Khi tôi nhận được tin nhắn từ người bạn cũ, một làn sóng cảm xúc đã tràn ngập tôi. (Upon receiving a message from my ex-partner, a wave of emotion flooded over me.)

Make waves:

Định nghĩa: Tạo ra sự rối loạn, không đồng thuận, hay thay đổi bằng cách hành động hoặc phản ứng mạnh mẽ.

Ví dụ: Anh ta đã quyết định không chấp nhận lời đề nghị một cách im lặng, mà thay vào đó anh ta đã làm nên sự rối loạn bằng cách nêu ý kiến của mình. (He decided not to silently accept the proposal but instead made waves by voicing his opinion.)

Wave of protests:

Định nghĩa: Một sự diễn ra phản đối hoặc biểu tình mạnh mẽ, thường được tổ chức bởi một nhóm lớn người để thể hiện sự bất đồng hoặc không hài lòng.

Ví dụ: Một làn sóng biểu tình đã lan ra khắp thành phố khi chính phủ thông báo kế hoạch tăng thuế. (A wave of protests swept across the city when the government announced plans to increase taxes.)