VIETNAMESE

chân khay

ENGLISH

cut-off dike

  
NOUN

/kʌt-ɔf daɪk/

Chân khay là một bộ phận móng đập hoặc cống ăn sâu vào nền đất, mặt cắt ngang có hình thang ngược hoặc hình chữ nhật.

Ví dụ

1.

Chân khay là một phần quan trọng của toàn bộ công trình.

Cut-off dike is a really important part of the whole construction.

2.

Chân khay có quan trọng trong việc thi công toà nhà này không?

Is cut-off dike important in constructing this building?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cut nhé!

Cut corners:

Định nghĩa: Làm việc một cách vội vã hoặc không hoàn chỉnh để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc.

Ví dụ: Cô ấy đã cố gắng cắt góc để hoàn thành dự án đúng thời hạn. (She tried to cut corners to finish the project on time.)

Cut to the chase:

Định nghĩa: Điều chỉnh hoặc thực hiện một cách trực tiếp và nhanh chóng mà không có nhiều lời nói dài dòng.

Ví dụ: Chúng ta nên cắt ngắn và trực tiếp vào vấn đề chính. (We should cut to the chase and address the main issue directly.)

Cut someone some slack:

Định nghĩa: Cho phép ai đó nhiều khoảng lỏng lẻo hơn trong việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ: Anh ta vừa mất việc làm, hãy để anh ta thư giãn một chút. (He just lost his job, let's cut him some slack.)

Cut and dried:

Định nghĩa: Đơn giản hoặc rõ ràng, không có gì phức tạp hoặc không chắc chắn.

Ví dụ: Vấn đề này không phải là một trường hợp cắt và rõ ràng. (This issue is not a cut and dried case.)

Cut the mustard:

Định nghĩa: Thành công hoặc đạt được một tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể.

Ví dụ: Ông ta không thể thành công trong công việc này. (He can't cut the mustard in this job.)

Cut your losses:

Định nghĩa: Dừng lại và rút lui khỏi một tình huống không có triển vọng để tránh mất thêm tiền hoặc thời gian.

Ví dụ: Đừng tiếp tục đầu tư vào dự án này nữa, hãy cắt giảm thiệt hại. (Don't invest any more into this project, cut your losses.)