VIETNAMESE

con dao

ENGLISH

knife

  
NOUN

/naɪf/

machete

Con dao là một loại công cụ cầm tay có cạnh sắc gồm có lưỡi dao gắn vào chuôi dao, dùng để cắt, có nguồn gốc từ hơn 2 triệu năm trước. Dao đa số được sử dụng trong nhà bếp (dao bếp), làm vườn, thám hiểm (dao sinh tồn). ... Dao thường có kích thước mỏng, độ sắc cao, dùng để cắt, đâm hay chém.

Ví dụ

1.

Tôi thích dùng dao và nĩa hơn.

I prefer to use a knife and fork.

2.

Anh lấy một con dao cắt bơ và bắt đầu phết thạch lên một chiếc bánh quy.

He grabbed a butter knife and began spreading jelly on a biscuit.

Ghi chú

Một số các thành ngữ liên quan đến knife trong tiếng Anh:

- Under the knife: phẫu thuật y tế Ví dụ: He had to go under the knife to fix his knee injury. (Anh ấy đã phải phẫu thuật để chữa vết thương ở đầu gối.)

- Twist the knife: cố ý làm ai đó tổn thương hơn, hiểu nôm na là xát muối vào nỗi đau Ví dụ: Bringing up her past mistakes really twists the knife. (Nhắc lại những sai lầm trong quá khứ thực sự đã xát muối vào nỗi đau của cô ấy.)

- Put the knife in someone: làm tổn thương ai đó, thường là bằng cách phê phán hoặc chỉ trích Ví dụ: His harsh comments really put the knife in her. (Những lời nhận xét gay gắt của anh ấy thực sự đã làm cô ấy tổn thương.)

- Like a hot knife through butter: điều gì đó diễn ra một cách dễ dàng và nhanh chóng. Ví dụ: The new software cuts through tasks like a hot knife through butter. (Phần mềm mới này đã hoàn thành các nhiệm vụ nhanh thoăn thoắt.)