VIETNAMESE

địa chỉ giao hàng

ENGLISH

delivery address

  
NOUN

/dɪˈlɪvəri ˈæˌdrɛs/

Địa chỉ nhận hàng chính là điểm đến của hàng hóa đó.

Ví dụ

1.

Địa chỉ giao hàng có nghĩa là địa chỉ giao sản phẩm.

Delivery address means the address for delivery of products.

2.

Địa chỉ giao hàng là thông tin quan trọng nhất.

The delivery address is the most important information.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng liên quan đến việc chuyển phát giao hàng (delivery) nha!

- fast delivery: chuyển phát nhanh

- express charge: phí chuyển phát nhanh

- express mail: thư chuyển phát nhanh

- express mail service: dịch vụ chuyển phát nhanh

- shipping by air: vận chuyển bằng đường hàng không

- logistics: hoạt động chuyên chở

- transportation of fake goods: vận chuyển hàng giả

- Post and Telecommunication: Bưu chính Viễn thông