VIETNAMESE

xe tải nhỏ

ENGLISH

small truck

  
NOUN

/smɔl trʌk/

Xe tải nhỏ là những dòng xe tải có tải trọng thấp, dưới 10 tấn, được sử dụng cho cá nhân, doanh nghiệp có nhu cầu chuyên chở hàng hóa có khối lượng vừa và nhỏ.

Ví dụ

1.

Hàng trăm chiếc xe tải nhỏ chở đầy trái cây và rau quả di chuyển qua biên giới mỗi ngày.

Hundreds of small trucks load full of fruit and vegetables trundle across the border each day.

2.

Những chuyến giao thương ở tỉnh này chủ yếu được thực hiện bằng những chiếc xe tải nhỏ.

Trade trips in this province are mainly carried out by small trucks.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số loại xe tải hạng nặng nha!

- pickup truck (xe bán tải)

- concrete mixing truck (xe trộn bê tông)

- dump truck (xe ben)

- tank truck (xe bồn)

- crane truck (xe cẩu, xe tải cẩu)

- self propelled crane (xe cẩu tự hành)

- 4-wheel drive (xe 2 cầu)

- small truck, van (xe tải nhỏ, xe van)

- box truck (xe tải thùng kín)

- containter truck (xe container)

- tractor unit (xe đầu kéo)