VIETNAMESE

cái đế

word

ENGLISH

base

  
NOUN

/beɪs/

Cái đế là bộ phận gắn liền với phần dưới hoặc cái dùng để lót hay kê những vật dụng khác, hay chúng ta thường hay nói cái để ly, cái đế bàn, cái đế chai, cái đế nồi.

Ví dụ

1.

Cái đế của chai bị vỡ.

The base of the bottle is broken.

2.

Lá thư nằm trên tủ đầu giường, bị cái đế của đèn ngủ làm khuất.

The letter had been on the nightstand, partially hidden by the base of a lamp.

Ghi chú

Base là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của base nhé!

check Nghĩa 1: Nền tảng hoặc cơ sở của một vật thể hoặc ý tưởng

Ví dụ: A strong base is essential for building a stable house.

(Một nền tảng vững chắc là điều cần thiết để xây dựng một ngôi nhà ổn định.)

check Nghĩa 2: Căn cứ quân sự hoặc trạm điều hành

Ví dụ: The army set up a base near the border.

(Quân đội đã thiết lập một căn cứ gần biên giới.)

check Nghĩa 3: Trạm hoặc trung tâm hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau

Ví dụ: The company's main base is located in New York.

(Trụ sở chính của công ty được đặt tại New York.)

check Nghĩa 4: Thành phần chính hoặc nguyên liệu chính trong một hỗn hợp

Ví dụ: Tomato is the base for many pasta sauces.

(Cà chua là thành phần cơ bản của nhiều loại nước sốt pasta.)

check Nghĩa 5: Một góc hoặc vị trí trong thể thao

Ví dụ: The climbers rested at the base camp before continuing the ascent.

(Những người leo núi nghỉ tại trại nền trước khi tiếp tục hành trình.)