VIETNAMESE

đi bộ

ENGLISH

walk

  
VERB

/wɔk/

go on foot

Đi bộ là hình thức vận động tự nhiên chủ yếu của các động vật có chân nhằm di chuyển cơ thể từ vị trí này đến vị trí khác trong điều kiện tốc độ và dáng đi bình thường và thường chậm hơn so với chạy. Đi bộ là hình thức di chuyển cơ bản và phổ biến của con người và các loại động vật có chân.

Ví dụ

1.

Tôi thích đi bộ trong công viên mỗi sáng.

I like to take a walk in the park every morning.

2.

Tôi thấy nóng nực vì đi bộ và chơi đùa.

I get hot from walking and playing.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa hiking walking:

- hiking: đi bộ đường dài là đi bộ ở vùng nông thôn, hay nơi khác để giải trí hoặc dùng cho mục đích thể thao.

VD: We were hiking round America. - Chúng tôi đang đi bộ vòng quanh nước Mỹ.

- walking: đi bộ, đi dạo là chuyến đi được thực hiện bằng cách đi bộ, sử dụng 2 chân để di chuyển.

VD: I'm walking the dog. - Tôi đang dắt chó đi dạo.