VIETNAMESE
đi bộ
ENGLISH
walk
/wɔk/
go on foot
Đi bộ là hình thức vận động tự nhiên chủ yếu của các động vật có chân nhằm di chuyển cơ thể từ vị trí này đến vị trí khác trong điều kiện tốc độ và dáng đi bình thường và thường chậm hơn so với chạy. Đi bộ là hình thức di chuyển cơ bản và phổ biến của con người và các loại động vật có chân.
Ví dụ
1.
Tôi thích đi bộ trong công viên mỗi sáng.
I like to take a walk in the park every morning.
2.
Tôi thấy nóng nực vì đi bộ và chơi đùa.
I get hot from walking and playing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ walk khi nói hoặc viết nhé!
Go for a walk – đi bộ thư giãn
Ví dụ:
She goes for a walk every morning to stay healthy.
(Cô ấy đi bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.)
Take a walk – đi bộ dạo chơi
Ví dụ:
Let’s take a walk by the lake this evening.
(Hãy đi bộ dọc hồ vào tối nay.)
Walk briskly – đi bộ nhanh
Ví dụ:
He walked briskly to catch the bus.
(Anh ấy đi bộ nhanh để kịp chuyến xe buýt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết