VIETNAMESE
bừa bãi
không gọn gàng
ENGLISH
disorderly
/dɪˈsɔrdərli/
untidy
Bừa bãi là không có trật tự, thiếu nền nếp, bất chấp đúng sai.
Ví dụ
1.
Đó là một căn nhà bừa bãi với sách và giấy tờ nằm la liệt khắp nơi.
It's a disorderly sort of a house with books and papers lying around everywhere.
2.
Alice đôi khi bừa bãi, nhưng em ấy không bao giờ bẩn thỉu.
Alice was sometimes disorderly, but she was never dirty.
Ghi chú
Một số synonyms của disorderly:
- untidy (không gọn gàng): I can put up with the house being untidy, but I hate it if it's not clean.
(Tôi có thể chịu được việc ngôi nhà không gọn gàng, nhưng tôi không thể chịu được ngôi nhà không sạch.)
- messy (lộn xộn): The messy studio from last week had been transformed into a professional art gallery.
(Căn phòng lộn xộn từ tuần trước đã được chuyển thành một phòng trưng bày nghệ thuật chuyên nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết