VIETNAMESE

di tích lịch sử

ENGLISH

historic monument

  
NOUN

/hɪˈstɔrɪk ˈmɑnjumənt/

Di tích lịch sử là công trình xây dựng, địa điểm và các di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia thuộc công trình, địa điểm đó có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học.

Ví dụ

1.

Đền Hùng là một di tích lịch sử nổi tiếng.

Hung temple is a renowned historic monument.

2.

Tu viện này đã được xếp hạng là di tích lịch sử.

This abbey has been classified as a historic monument.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của monument nhé!

  • Nghĩa 1: Một công trình kiến trúc, tượng, hoặc cột đá được xây dựng để tưởng nhớ một sự kiện lịch sử, một người nổi tiếng hoặc một ý nghĩa đặc biệt. (Ví dụ: Tượng Đài Tự Do ở New York là một trong những điểm tham quan nổi tiếng nhất của nước Mỹ. - The Statue of Liberty in New York is one of the most famous monuments in the United States.)

  • Nghĩa 2: Một đại diện đáng kính, một biểu tượng của sự quan trọng hoặc vĩ đại. (Ví dụ: Cây cao su có thể được coi là một trong những biểu tượng của sự giàu có và thịnh vượng của Việt Nam. - The rubber tree can be seen as a monument to Vietnam's wealth and prosperity.)

  • Nghĩa 3: Một cái gì đó đặc biệt hoặc nổi bật về kích thước, sức mạnh, hoặc tầm quan trọng. (Ví dụ: Mối tình của họ trở thành một tấm bia kỷ niệm, một biểu tượng của tình yêu bền vững. - Their love became a memorial plaque, a monument to enduring love.)