VIETNAMESE

cửa cuốn

ENGLISH

roll-up door

  
NOUN

/roʊl-ʌp dɔr/

Cửa cuốn là một loại cửa gồm nhiều nan song song nối vào nhau bằng các hèm liên kết, các nan được thiết kế rỗng và có hèm liên kết 1 đầu để có thể cuốn lồng vào nhau mà không bị rối khi xổ ra, các nan thường được làm bằng vật liệu nhôm định hình sơn tĩnh điện hoặc inox, có thể đóng mở bằng động cơ hoặc kéo tay.

Ví dụ

1.

Cửa cuốn kim loại được thiết kế đặc biệt để đảm bảo an ninh.

Metal roll-up doors are designed specifically to offer security.

2.

Cửa cuốn là loại sản phẩm được sử dụng để lắp đặt cho cửa chính mặt tiền của mọi ngôi nhà.

Roll-up door is a type of product used to install as a main front door of every house.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của door nhé!

Close the door on something:

  • Đóng cửa với một khả năng hoặc cơ hội.

  • Ví dụ: Anh ta đã đóng cửa trái tim mình với tình yêu sau khi trải qua mối tình đau khổ. (He closed the door on love after experiencing a painful relationship.)

Leave the door open:

  • Để lại một cơ hội hoặc khả năng mở cho điều gì đó.

  • Ví dụ: Dù gặp khó khăn, họ vẫn muốn để lại cửa mở cho sự hợp tác trong tương lai. (Despite the difficulties, they still want to leave the door open for cooperation in the future.)

Next door:

  • Gần, ở gần.

  • Ví dụ: Nhà hàng mới mở cách nhà tôi gần. (The new restaurant that opened is just next door to my house.)

Open doors:

  • Cơ hội hoặc tiềm năng mở rộng.

  • Ví dụ: Việc học ngoại ngữ có thể mở ra nhiều cửa cho sự nghiệp của bạn. (Learning a foreign language can open doors to many opportunities in your career.)