VIETNAMESE
cốp xe máy
ENGLISH
motorcycle trunk
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl trʌŋk/
motorbike trunk, motorbike compartment
Cốp xe máy là phần rỗng nằm dưới yên xe.
Ví dụ
1.
Cốp xe máy của tôi không chỉ có thể để vừa mũ bảo hiểm 3/4 mà còn có thể để vừa một chiếc túi xách cỡ trung khác.
Not only can my motorcycle trunk fit a 3/4 helmet but it can also fit another medium size handbag.
2.
Có điều gì đó không ổn, tôi không thể mở cốp xe máy của mình.
Something is wrong, I can't seem to open my motorcycle trunk.
Ghi chú
Một số bộ phận xe máy:
- tay ga: accelerator
- chân số: brake pedal
- chân côn: clutch pedal
- đồng hồ đo nhiên liệu: fuel gauge
- phanh tay: handbrake
- đèn phanh: brake light
- đèn pha: headlamp
- đèn xi nhan: indicator
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết