VIETNAMESE
chuyên viên chăm sóc khách hàng
đại lý dịch vụ khách hàng
ENGLISH
customer service agent
/ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs ˈeɪʤənt/
customer service agency
Chuyên viên chăm sóc khách hàng là người trực tiếp liên hệ khách hàng của công ty nhằm hỗ trợ giải đáp thắc mắc của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Các chuyên viên chăm sóc khách hàng phải trả lời tin nhắn trong vòng 15 phút.
Customer service agents must respond to messages within 15 minutes.
2.
Anh ta có thể chỉ là một chuyên viên chăm sóc khách hàng, nhưng khi anh ta hoàn thành bằng cấp của mình, anh ta có thể đủ điều kiện để quản lý công ty của công ty mình.
He may be just a customer service agent, but when he completes his degree, he could become eligible for his company's corporate management.
Ghi chú
Nhiều người dễ nhầm lẫn 3 khái niệm này lắm đó, cùng phân biệt client, customer và consumer nha!
- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.
Ví dụ: The shop is giving away a sample pack to every customer.
(Cửa hàng đang tặng cho mọi khách hàng một gói mẫu thử.)
- Khách hàng (client) là một dạng khách hàng mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.
Ví dụ: She has an appointment with a client at 10.30.
(Cô ấy có cuộc hẹn với khách hàng lúc 10.30.)
- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng cuối cùng của bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào.
Ví dụ: The new rates will affect all consumers, including businesses.
(Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng, bao gồm cả các doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết