VIETNAMESE

điểm đến

ENGLISH

tourist destination

  
NOUN

/ˈtʊrəst ˌdɛstəˈneɪʃən/

Điểm đến là sự tập trung các tiện nghi và dịch vụ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của du khách.

Ví dụ

1.

Một điểm đến du lịch về cơ bản là một địa điểm du lịch thu hút một lượng lớn khách du lịch hay còn gọi là khách du lịch.

A tourist destination is basically a travel destination that attracts large numbers of travelers, or tourists.

2.

Việt Nam là một điểm đến tuyệt vời.

Vietnam is a great tourist destination.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với destination nhé!

Goal:

Định nghĩa: Mục tiêu hoặc kết quả mong đợi mà ai đó cố gắng đạt được.

Ví dụ: Mục tiêu của tôi là hoàn thành dự án này trong vòng một tháng. (My goal is to complete this project within a month.)

Journey:

Định nghĩa: Hành trình hoặc chuyến đi từ một nơi đến một nơi khác.

Ví dụ: Cuộc hành trình của chúng tôi qua đồng cỏ xanh là trải nghiệm đáng nhớ. (Our journey through the green meadows was a memorable experience.)

Endpoint:

Định nghĩa: Điểm cuối cùng của một quá trình hoặc hành trình.

Ví dụ: Bạn sẽ tìm thấy ngôi nhà của tôi ở cuối con đường này, nó là điểm dừng cuối cùng. (You'll find my house at the end of this street; it's the endpoint.)

Finish line:

Định nghĩa: Điểm hoặc vạch kết thúc của một cuộc đua hoặc thách thức.

Ví dụ: Khi bạn vượt qua vạch đích, bạn đã hoàn thành cuộc đua. (When you cross the finish line, you have completed the race.)