VIETNAMESE

chén

ENGLISH

small bowl

  
NOUN

/smɔl boʊl/

Chén là đồ dùng để uống nước, uống rượu, thường bằng sành, sứ, nhỏ và sâu lòng.

Ví dụ

1.

Đó là một chiếc chén bằng sơn mài được trang trí đẹp mắt.

It's a beautifully adorned lacquerware small bowl.

2.

Tôi thường ăn trong chén thay vì đĩa.

I usually eat in a small bowl instead of dish.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của bowl nhé!

Bowl (noun):

Đồ chén, bát: Một đồ dùng dạng hình trụ hoặc hình cầu có đáy phẳng, thường được sử dụng để đựng thức ăn hoặc nước.

  • Ví dụ: Một bát mì (A bowl of noodles)

Bowl (verb):

Quét (để gặt hoặc thu hoạch): Hành động đưa ra một phần của cây trên một cạnh để có thể cắt nó đi.

  • Ví dụ: Nông dân đang quét lúa (The farmer is bowling the rice)

Super Bowl (noun phrase):

Trận chung kết của Liên đoàn bóng bầu dục Quốc gia (NFL) ở Mỹ: Sự kiện thể thao hàng năm quan trọng nhất tại Hoa Kỳ, thường được tổ chức vào tháng 2.

  • Ví dụ: Tôi sẽ xem trận Super Bowl năm nay (I'll watch the Super Bowl this year)

Bowling (noun):

Môn thể thao nơi người chơi ném một quả cầu để đổ gãy các chướng ngại vật (huy chương) được sắp xếp thành hàng.

  • Ví dụ: Chúng tôi sẽ đến bowling vào cuối tuần này (We're going bowling this weekend)