VIETNAMESE

đấu sĩ

võ sĩ quyền anh, võ sĩ

ENGLISH

gladiator

  
NOUN

/ˈglædiˌeɪtər/

boxer, fighter

Đấu sĩ là người đấu võ hoặc đấu sức mạnh.

Ví dụ

1.

Một đấu sĩ được huấn luyện để chiến đấu bằng vũ khí chống lại động vật hoang dã trong một đấu trường.

A gladiator is trained to fight with weapons against wild animals in an arena.

2.

Nếu người đấu sĩ ngã xuống, bao nhiêu đồng nghiệp của anh ta sẽ khóc vì anh ta?

If the gladiator fell how many of his colleagues would cry for him?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh nói về một số từ gần nghĩa nhau như gladiator, warrior, fighter nha!

- gladiator (đấu sĩ), thường chỉ những người trong đấu trường: A gladiator is trained to fight with weapons against wild animals in an arena. (Một đấu sĩ được huấn luyện để chiến đấu bằng vũ khí chống lại động vật hoang dã trong một đấu trường.)

- warrior (chiến sĩ), chỉ người tham gia chiến tranh: Who am I to judge a warrior based on his height? (Tôi là ai để đánh giá một chiến binh dựa trên chiều cao của anh ta?)

- fighter (chiến binh): She won't give up easily, she's a real fighter. (Cô ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc, cô ấy là một chiến binh thực sự mà.)