VIETNAMESE
biên kịch
người viết kịch bản
ENGLISH
screenwriter
/ˈskrinˌraɪtər/
writer
Biên kịch là là người viết kịch bản cho phim ảnh, sân khấu hoặc truyền hình, xây dựng câu chuyện và lời thoại cho các nhân vật.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một nhà biên kịch tài năng, người đã viết kịch bản cho nhiều phim truyền hình.
He's a talented screenwriter who has written scripts for many TV shows.
2.
Để trở thành một nhà biên kịch thành công cần những gì?
What does it take to become a successful screenwriter?
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu một số ngành nghề trong tiếng Anh có liên quan đến việc viết lách nha!
- writer (người viết, nhà văn)
- author (tác giả)
- novelist (tiểu thuyết gia)
- playwright (nhà viết kịch)
- screenwriter (biên kịch)
- scriptwriter (nhà viết kịch bản)
- editor (biên tập viên)
- translator (biên dịch viên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết