VIETNAMESE
lộn xộn
ENGLISH
messy
/ˈmɛsi/
confused, disorienting, anyhow, untidy
Lộn xộn là không có trật tự, không có hệ thống.
Ví dụ
1.
Nó trông hơi lộn xộn.
It looks rather messy.
2.
Họ ở trong một căn phòng lộn xộn.
They are in a messy room.
Ghi chú
Ngoài messy, còn có thể sử dụng những từ vựng sau để chỉ lộn xộn nè!
- confused: Confused argument - Lập luận lộn xộn
- disorienting: How disorienting. - Lộn xộn làm sao đâu.
- anyhow: Things are all anyhow. - Mọi việc đều lộn xộn.
- untidy: Untidy kitchen - Bếp lộn xộn bừa bãi
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết