VIETNAMESE

con yêu

ENGLISH

sweetie

  
NOUN

/ˈswiti/

darling

Con yêu là cách gọi thân mật người mẹ dùng để gọi người con.

Ví dụ

1.

Con yêu, con có thể ra ngoài và kiểm tra hộp thư cho mẹ được không?

Sweetie, can you go out and check the mail box for mommy?

2.

Con chưa bao giờ là một đứa con nít cả, con yêu.

You 've never been a teenager, sweetie.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu thêm một số cách nói con yêu khác trong tiếng anh nha!

- darling: love you, my darling daughter! - yêu con, con gái yêu của mẹ!

- baby: What's wrong, baby? - Chuyện gì thế, con yêu?

- my little: My little man! my little mannie! - Con yêu của mẹ! con yêu của mẹ ơi!

- dear: Night night, dear! - Chúc ngủ ngon, con yêu!

- honey: Don't get mad, honey! - Đừng bực mình con yêu!