VIETNAMESE

cửa phụ

cổng phụ

ENGLISH

side door

  
NOUN

/saɪd dɔr/

side gate

Cửa phụ là nơi được thiết kế thêm nhằm tạo lối thoát cho không khí, tạo sự điều hòa cho không gian. Nếu đặt cửa phụ tại vị trí không phù hợp sẽ gây ra rất nhiều vấn đề xấu, ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe của các thành viên trong nhà.

Ví dụ

1.

Họ đã đập một cánh cửa phụ để vào rồi đốt nhà kho khi họ đã lấy được thứ họ muốn.

They smashed a side door to get in and then torched the warehouse when they had taken what they wanted.

2.

Cảnh sát đã đi vào bằng cửa phụ để khống chế tên trộm.

The police entered through the side door to tackle the robber.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của door nhé!

Close the door on something:

  • Đóng cửa với một khả năng hoặc cơ hội.

  • Ví dụ: Anh ta đã đóng cửa trái tim mình với tình yêu sau khi trải qua mối tình đau khổ. (He closed the door on love after experiencing a painful relationship.)

Leave the door open:

  • Để lại một cơ hội hoặc khả năng mở cho điều gì đó.

  • Ví dụ: Dù gặp khó khăn, họ vẫn muốn để lại cửa mở cho sự hợp tác trong tương lai. (Despite the difficulties, they still want to leave the door open for cooperation in the future.)

Next door:

  • Gần, ở gần.

  • Ví dụ: Nhà hàng mới mở cách nhà tôi gần. (The new restaurant that opened is just next door to my house.)

Open doors:

  • Cơ hội hoặc tiềm năng mở rộng.

  • Ví dụ: Việc học ngoại ngữ có thể mở ra nhiều cửa cho sự nghiệp của bạn. (Learning a foreign language can open doors to many opportunities in your career.)