VIETNAMESE

chăn ga gối đệm

ENGLISH

bedding

  
NOUN

/ˈbɛdɪŋ/

Chăn ga gối đệm là sản phẩm được làm bằng vải, được may thành các hình dạng khác nhau và mỗi sản phẩm lại mang một công dụng khác nhau trong đó chăn có tác dụng giữ ấm, đệm và gối có tác dụng hỗ trợ giấc ngủ.

Ví dụ

1.

Hãy thường xuyên giặt giũ chăn ga gối đệm cho mèo.

Wash your cat's bedding regularly.

2.

Tôi nghĩ là tôi sẽ mua một bộ chăn ga gối nệm mới tại vì bộ này không hợp gu tôi.

I think I'm going to get new bedding as this one doesn't really suit my taste.

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ vật trong phòng ngủ:

- giường: bed

- nệm: mattress

- chăn: blanket

- ga bọc giường: fitted sheet

- gối nằm: pillow

- gối ôm: bolster

- rèm chắn sáng: blind

- giấy dán tường: wallpaper

- đèn ngủ: lamp