VIETNAMESE

cầu vượt

cầu chui

ENGLISH

overpass

  
NOUN

/ˈoʊvərˌpæs/

Cầu vượt là loại cầu được thiết kế, xây dựng cho một con đường vượt lên phía trên con đường khác, nhằm giúp luồng giao thông trên tuyến đường này tránh xung đột với luồng giao thông trên tuyến đường kia. Các cầu vượt lớn được bố trí tại các nút giao thông lập thể.

Ví dụ

1.

Cầu vượt là cầu chuyển một đường bộ hoặc đường sắt qua một đường bộ khác.

Overpass is a bridge that carries a road or railroad over another road.

2.

Ông Holland, người đang ở trên cầu vượt đường sắt, khẳng định rằng ông đã nghe thấy một tiếng súng từ đây.

Mr. Holland who was on the railroad overpass, here, insists that he heard a shot from here.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các loại kiến trúc trên đường bộ nhé! - Overpass: Cầu vượt, là cầu vượt qua đường khác hoặc các tuyến đường sắt, giúp giao thông trên mặt đất không bị gián đoạn bởi các phương tiện trên cầu. - Underpass: là đoạn đường dưới đường, đường sắt hoặc dưới một overpass, giúp giao thông trên mặt đất không bị gián đoạn bởi các phương tiện trên đường sắt hoặc đường trên cầu. - Flyover: là cầu nối giữa hai đường không giao nhau, cho phép xe đi từ đường này sang đường khác mà không cần dừng lại. - Bridge: Cầu kết nối giữa hai đầu đường băng hoặc qua một con sông, vực thẳm, hẻm núi hoặc kênh đào. - Tunnel: Đường hầm, là đường đi dưới lòng đất, núi hoặc dưới đáy sông, biển, được dùng để giảm tải lưu thông trên mặt đất hoặc vượt qua các khu vực khó khăn.