VIETNAMESE

khói bụi

ENGLISH

smog

  
NOUN

/smɑg/

Khói bụi là chất rắn dạng hạt, chúng thể hiện một hành vi vật lý phức tạp: trên quy mô lớn, đôi khi nó có thể được coi là hành vi trung gian giữa chất rắn không hạt.

Ví dụ

1.

Khói bụi là một vấn đề lớn ở Athens.

Smog is a major problem in Athens.

2.

Khói bụi là nguyên nhân của bệnh viêm phổi.

Smog is the cause of lung disease.

Ghi chú

Từ "smog" là một từ hợp thành từ hai từ: "smoke" (khói) và "fog" (sương mù). Nó thường được sử dụng để mô tả một hiện tượng môi trường ô nhiễm khi khói từ các nguồn như xe cộ, nhà máy, và các nguồn phát khí thải giao thông hòa trộn với sương mù hoặc khói từ các nguồn khác như đám cháy rừng, tạo ra một tầng khói mù dày đặc và độc hại.