VIETNAMESE
dân phòng
dân quân tự vệ
ENGLISH
warden
/ˈwɔrdən/
self-defense militia
Dân phòng là người tham gia vào hoạt động phòng cháy, chữa cháy và hoạt động giữ gìn an ninh trật tự ở nơi cư trú.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một bác sĩ vào ban ngày và là một dân phòng vào ban đêm.
He is a doctor by day and a warden by night.
2.
Chúng ta nên tìm kiếm dân phòng để giải quyết các vấn đề tồn đọng trong khu phố.
We should look out for wardens to solve the issues that persists in the neighborhood.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu một số ngành nghề trong tiếng Anh trong ngành cảnh sát, bộ đội nha!
- police, policemen (cảnh sát, công an)
- warden (dân phòng)
- sheriff (cảnh sát trưởng)
- traffic police (cảnh sát giao thông)
- coast guard (bộ đội biên phòng)
- self-defense militia (dân quân tự vệ)
- soldier (bộ đội)
- commando (bộ đội đặc công)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết