VIETNAMESE
khói thuốc
ENGLISH
cigarette smoke
/ˌsɪgəˈrɛt smoʊk/
Khói thuốc là một aerosol được tạo ra bởi sự cháy không hoàn chỉnh của thuốc lá trong khi hút thuốc lá.
Ví dụ
1.
Hít thở dù chỉ một chút khói thuốc lá cũng có thể gây hại.
Breathing even a little cigarette smoke can be harmful.
2.
Căn phòng đầy khói thuốc lá.
The room was full of cigarette smoke.
Ghi chú
Một idiom với smoke:
- thiêu rụi (go up in smoke): Because of the fire, hundreds of houses went up in smoke.
(Do vụ cháy, hàng trăm ngôi nhà đã bị thiêu rụi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết