VIETNAMESE

con trai của tôi

ENGLISH

my son

  
NOUN

/maɪ sʌn/

Con trai của tôi là cách người mẹ gọi người con trai của mình.

Ví dụ

1.

Con trai tôi là một học sinh xuất sắc.

My son is an excellent student.

2.

Tôi nghe tiếng cười vui của con trai của tôi.

I heard the delighted laughter of my son.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về con cháu (posterity) nha!

- daughter: con gái

- first-born child: con cả/ con đầu lòng

- granddaughter: cháu gái

- grandson: cháu trai

- nephew: cháu trai (con của anh chị em)

- niece: cháu gái (con của anh chị em)

- son: con trai