VIETNAMESE
Châu Nam Cực
ENGLISH
Antarctica
/ˌænˈtɑrktɪkə/
Châu Nam Cực là lục địa nằm xa nhất về phía Nam của Trái Đất, nằm trong vùng Nam Cực của Nam bán cầu, gần như hoàn toàn ở trong vòng Nam Cực và được bao quanh bởi Nam Băng Dương.
Ví dụ
1.
Không biết tại sao nhưng tôi rất muốn chuyển đến Châu Nam Cực.
I don't know why but I really want to move to Antarctica.
2.
Châu Nam Cực là một vùng đất rộng lớn bị chôn vùi dưới một chỏm băng rộng lớn và được bao quanh bởi các đại dương.
Antarctica is a large land mass buried under a vast ice cap and surrounded by oceans.
Ghi chú
Antarctica là một từ vựng thuộc lĩnh vực Địa lý và Nghiên cứu Khoa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Polar Research - Nghiên cứu cực
Ví dụ:
Antarctica is a hub for polar research, especially in the fields of climate change and glaciology.
(Châu Nam Cực là một trung tâm nghiên cứu cực, đặc biệt trong các lĩnh vực biến đổi khí hậu và thạch học.)
Ice Sheets - Tấm băng
Ví dụ:
The massive ice sheets of Antarctica are critical to understanding global sea level rise.
(Các tấm băng khổng lồ ở Nam Cực rất quan trọng để hiểu về sự tăng trưởng mực nước biển toàn cầu.)
Wildlife Conservation - Bảo tồn động vật hoang dã
Ví dụ:
Antarctica is home to unique wildlife, including penguins, which are important to wildlife conservation efforts.
(Châu Nam Cực là nơi sinh sống của các loài động vật hoang dã đặc biệt, bao gồm cả chim cánh cụt, rất quan trọng đối với các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết