VIETNAMESE
đồng bằng
ENGLISH
plain
/pleɪn/
lowland, delta
Đồng bằng là một vùng đất đai rộng lớn với địa hình tương đối thấp — nghĩa là nó tương đối bằng phẳng, với độ cao so với mực nước biển không quá 500 m và độ dốc không quá 5°.
Ví dụ
1.
Tôi nghĩ đến các hệ thống sông đơn lẻ, các đồng bằng lớn, rừng mưa nhiệt đới, biển kín, v.v.
I have in mind single river systems, major plains, tropical rain forests, enclosed seas and so on.
2.
Đặc điểm của đồng bằng châu Á là gì?
What are the characteristics of the Asiatic plains?
Ghi chú
Cùng học thêm một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến plain nha!
- alluvial plain: Đồng bằng phù sa
- arid plain: Đồng bằng khô cằn
- broad plain: Đồng bằng rộng lớn
- be plain sailing: Dễ dàng, không có vấn đề gì cả, thuận buồm xuôi gió
- in plain sight: Một nơi mà mọi người có thể thấy rõ ràng điều gì đó.
- be as plain as the nose on your face: Rõ ràng như cái mũi trên mặt bạn vậy
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết