VIETNAMESE
cây đinh
ENGLISH
nail
/neɪl/
Cây đinh là loại dụng cụ tiêu biểu được đóng vô vật dụng bằng Búa hay một loại súng gọi là súng bắn đinh sử dụng khí lực hóa, hoặc là một ít thuốc nổ hoặc động cơ. Một cây đinh có thể giữ các vật chất với nhau bằng lực Ma sát trong các trục định hướng và sức cắt một bên.
Ví dụ
1.
Tôi đã giẫm phải một chiếc đinh nhô ra khỏi ván sàn.
I stepped on a nail sticking out of the floorboards.
2.
Hãy đặt cái đục, giũa, và các cây đinh vào hộp dụng cụ.
Place your chisel, file, nails in the toolbox.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ nail nhé!
Nail in the coffin – Yếu tố quyết định khiến cái gì đó kết thúc hoặc thất bại
Ví dụ:
The announcement of the layoffs was the nail in the coffin for the company.
(Thông báo về việc sa thải là yếu tố quyết định khiến công ty thất bại.)
To nail something down – Quyết định hoặc xác định một điều gì đó chính xác
Ví dụ:
We need to nail down the details of the contract before signing it.
(Chúng ta cần xác định rõ các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.)
Hit the nail on the head – Nói đúng trọng tâm, nói chính xác
Ví dụ:
He hit the nail on the head when he suggested we improve customer service.
(Anh ấy đã nói đúng trọng tâm khi gợi ý chúng ta cải thiện dịch vụ khách hàng.)
A nail-biter – Một tình huống căng thẳng, hồi hộp
Ví dụ:
The final minutes of the game were a real nail-biter.
(Những phút cuối của trận đấu thực sự là một tình huống căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết