VIETNAMESE
khói xe
ENGLISH
car exhaust
/kɑːr ɪɡˈzɔːst/
Khói xe là khí thải được thải ra từ xe cộ nói chung.
Ví dụ
1.
Khói xe bốc ra từ xe anh.
Car exhaust coming out of his car.
2.
Khói xe cộ làm ô nhiễm không khí.
Car exhaust pollutes the air.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về ô nhiễm không khí (air pollution) nha!
- Climate change: Biến đổi khí hậu
- Fine dust: Bụi mịn
- Smog: Khói bụi
- climate: khí hậu
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Toxic/poisonous: độc hại
- Pollutive: bị ô nhiễm
- Pollute: ô nhiễm
- Contamination: sự làm nhiễm độc
- car smoke: khói xe
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết