VIETNAMESE

chốt định vị

ENGLISH

locating pin

  
NOUN

/ˈloʊˌkeɪtɪŋ pɪn/

positioning pin

Chốt định vị là một khối hình trụ có thể có bậc hoặc có ren một đầu,được làm từ gỗ hoặc kim loại tùy thuộc vào ứng dụng. Các chốt pin này được làm cứng và có độ chính xác cao,sử dụng để giữ cố định các vật thể lắp ráp cũng như nối ghép các cụm chi tiết vào với nhau một cách chuẩn xác.

Ví dụ

1.

Các loại chốt định vị khác nhau là gì?

What are the different types of locating pins?

2.

Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua một cái chốt định vị không?

Do you know where can I buy a locating pin?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của pin nhé!

On pins and needles:

Định nghĩa: Lo lắng hoặc hồi hộp đến mức khó chịu.

Ví dụ: Anh ta đang ngồi trên đống gạch và kim (He's sitting on pins and needles).

Not have a pin to one's name:

Định nghĩa: Không có tiền bạc hoặc tài sản gì.

Ví dụ: Cô ấy đến mà không có một xu dính lích (She arrived and didn't have a pin to her name).

To pull the pin on something:

Định nghĩa: Quyết định chấm dứt hoặc hủy bỏ một kế hoạch hoặc dự án.

Ví dụ: Chúng tôi đã phải rút lui và hủy bỏ kế hoạch đó (We had to pull the pin on that plan).