VIETNAMESE

cột nhà

word

ENGLISH

column

  
NOUN

/ˈkɑləm/

pillar

Cột nhà là một trong kiến trúc và kỹ thuật cấu trúc của một tòa nhà hoặc một công trình xây dựng. Nó là một cấu trúc vững chắc theo chiều dọc và thường có hình trụ tròn hoặc hình vuông. Cột trụ được thiết kế để chống lại các lực phía bên trên ép xuống và đảm nhận vai trò nâng đỡ chính cho ngôi nhà.

Ví dụ

1.

Cột nhà hay còn gọi là cột trụ là một trong những kết cấu không thể thiếu trong cấu trúc của một toà nhà hay một công trình xây dựng.

Column, also known as pillar, is one of the indispensable structures in the structure of a building or a construction work.

2.

Cột nhà đẹp không chỉ cần đạt được những yêu cầu về thẩm mỹ mà cần được đánh giá về khía cạnh phù hợp với không gian, thời tiết và cả chi phí.

Beautiful columns not only need to meet aesthetic requirements but also need to be evaluated in terms of space, weather and cost conditions.

Ghi chú

Column là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của column nhé!

check Nghĩa 1: Cây cột (trong kiến trúc) Ví dụ: The ancient temple had tall marble columns. (Đền cổ có những cột đá cẩm thạch cao.)

check Nghĩa 2: Cột trong bảng biểu hoặc trên giấy tờ Ví dụ: The data is organized into columns and rows. (Dữ liệu được sắp xếp thành các cột và hàng.)

check Nghĩa 3: Một đoàn người hoặc phương tiện di chuyển theo hàng Ví dụ: A long column of soldiers marched through the street. (Một đoàn dài các binh sĩ diễu hành qua phố.)