VIETNAMESE

người dẫn chương trình

chủ tọa

ENGLISH

master of ceremonies

  
NOUN

/ˈmæstər ʌv ˈsɛrəˌmoʊniz/

host

Người dẫn chương trình là người dẫn dắt khán thính giả trong một buổi trình diễn và được xem là nghiệp vụ thuộc về nghệ thuật giải trí.

Ví dụ

1.

Các bạn có thể cân nhắc việc thuê người bạn thân nhất của mình làm MC cho lễ cưới của mình.

You guys can consider hiring your best friend as the MC of your wedding ceremony.

2.

Họ vẫn chưa thể nghĩ ra MC nào phù hợp cho sự kiện.

They still cannot think of any suitable MC for the event.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh nói về một số ngành nghề cần chủ tọa như MC, host, và announcer nha!

- master of ceremonies (MC): They still cannot think of any suitable MC for the event. (Họ vẫn chưa thể nghĩ ra MC nào phù hợp cho sự kiện.)

- host (chủ tọa) He spends most of his time being a host at local events. (Anh ấy dành phần lớn thời gian làm chủ tọa tại các sự kiện địa phương.)

- announcer (phát thanh viên): The station announcer warned us that the train was running late. (Phát thanh viên của nhà ga đã cảnh báo chúng tôi rằng tàu sẽ chạy trễ.)