VIETNAMESE

cái ghế

word

ENGLISH

chair

  
NOUN

/ʧɛr/

seat

Cái ghế là vật có 4 chân dùng để ngồi.

Ví dụ

1.

Đừng ngả cái ghế ra sau như vậy, bạn sẽ ngã.

Don't tip your chair back like that, you'll fall.

2.

Cô ấy bước vòng quanh cái ghế và đứng trước mặt anh ta.

She stepped around the chair and stood before him.

Ghi chú

Chair là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chair nhé!

check Nghĩa 1: Chức vụ chủ trì một tổ chức, cuộc họp hoặc hội đồng Ví dụ: She was elected as the chair of the board. (Cô ấy được bầu làm chủ tịch hội đồng quản trị.)

check Nghĩa 2: Vị trí giảng viên chính tại trường đại học Ví dụ: He holds the chair of economics at the university. (Ông ấy giữ vị trí trưởng bộ môn kinh tế tại trường đại học.)

check Nghĩa 3: Ghế điện dùng để tử hình Ví dụ: The criminal was sentenced to death by the electric chair. (Tên tội phạm bị kết án tử hình bằng ghế điện.)

check Nghĩa 4: Vị trí quan trọng hoặc áp lực (ẩn dụ) Ví dụ: Being the CEO is like sitting in a hot chair every day. (Làm giám đốc điều hành giống như ngồi trên một chiếc ghế nóng mỗi ngày.)