VIETNAMESE

cái ghế

ENGLISH

chair

  
NOUN

/ʧɛr/

seat

Cái ghế là vật có 4 chân dùng để ngồi.

Ví dụ

1.

Đừng ngả cái ghế ra sau như vậy, bạn sẽ ngã.

Don't tip your chair back like that, you'll fall.

2.

Cô ấy bước vòng quanh cái ghế và đứng trước mặt anh ta.

She stepped around the chair and stood before him.

Ghi chú

Một số vật dụng phổ biến trong gia đình:

- giường ngủ: bed

- quạt: fan

- đồng hồ: clock

- cái ghế: chair

- giá sách: bookshelf

- bức tranh: picture

- tủ quần áo: wardrobe

- máy tính: computer

- thùng rác: bin