VIETNAMESE

cửa kéo

ENGLISH

sliding door

  
NOUN

/ˈslaɪdɪŋ dɔr/

Cửa kéo là cửa mở bằng cách kéo.

Ví dụ

1.

Cửa kéo bao gồm cửa kính trượt và cửa ra vào sân trong.

Sliding doors include sliding glass doors and patio doors.

2.

Để tận dụng tối đa không gian, hãy dùng cửa kéo.

To make the best use of space, use sliding doors.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của door nhé!

Close the door on something:

  • Đóng cửa với một khả năng hoặc cơ hội.

  • Ví dụ: Anh ta đã đóng cửa trái tim mình với tình yêu sau khi trải qua mối tình đau khổ. (He closed the door on love after experiencing a painful relationship.)

Leave the door open:

  • Để lại một cơ hội hoặc khả năng mở cho điều gì đó.

  • Ví dụ: Dù gặp khó khăn, họ vẫn muốn để lại cửa mở cho sự hợp tác trong tương lai. (Despite the difficulties, they still want to leave the door open for cooperation in the future.)

Next door:

  • Gần, ở gần.

  • Ví dụ: Nhà hàng mới mở cách nhà tôi gần. (The new restaurant that opened is just next door to my house.)

Open doors:

  • Cơ hội hoặc tiềm năng mở rộng.

  • Ví dụ: Việc học ngoại ngữ có thể mở ra nhiều cửa cho sự nghiệp của bạn. (Learning a foreign language can open doors to many opportunities in your career.)