VIETNAMESE
hút hầm cầu
hút bể phốt
ENGLISH
septic tank pumping
/ˈsɛptɪk tæŋk ˈpʌmpɪŋ/
Hút hầm cầu là khi gia đình, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện … xảy ra các hiện tượng như bốc mùi hôi thôi, nhà vệ sinh bị đầy không thoát được khiến cuộc sống, công việc của bạn bị ảnh hưởng và xáo trộn.
Ví dụ
1.
Hút hầm cầu được hiểu một cách đơn giản là dùng thiết bị máy móc, xe chuyên dụng để hút các chất thải, rác thải từ hầm cầu lên, sau đó xử lý bằng các công nghệ tiên tiến.
Septic tank pumping is simply understood as using specialized machinery and vehicles to suck up waste and garbage from the septic tank, then treat it with advanced technologies.
2.
Phương án hút hầm cầu được đưa ra nhằm lấy lại thể tích trống cho hầm cầu, giúp cho việc sinh hoạt không còn gặp khó khăn.
The plan to do the septic tank pumping is given to regain the empty volume for the cesspool, making living no longer difficult.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của tank nhé!
Tank (noun): chiếc xe tăng
Ví dụ: Quân đội đã sử dụng nhiều xe tăng trong cuộc chiến. (The military has used many tanks in the war.)
Tank (verb): làm hỏng, làm thất bại hoặc chấp nhận một cách nhanh chóng hoặc mạnh mẽ
Ví dụ: Các đối thủ đã làm hỏng trận đấu cuối cùng. (The opponents tanked the final match.)
Tank (noun): hòn ao, bể chứa nước
Ví dụ: Cá của tôi sống trong một bể nước lớn. (My fish live in a large tank.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết