VIETNAMESE

nhà hoạch định chính sách

ENGLISH

policy maker

  
NOUN

/ˈpɑləsi ˈmeɪkər/

Nhà hoạch định chính sách là một người chịu trách nhiệm hoặc tham gia vào việc hoạch định các chính sách, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị.

Ví dụ

1.

Nhà hoạch định chính sách là người tạo ra các ý tưởng và kế hoạch, đặc biệt là những ý tưởng và kế hoạch do một doanh nghiệp hoặc chính phủ thực hiện.

A policy maker is someone who creates ideas and plans, especially those carried out by a business or government.

2.

Phát hiện này chắc chắn sẽ khiến các nhà hoạch định chính sách quan tâm.

The findings will definitely interest policy makers.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số khái niệm gần nghĩa trong tiếng Anh như policy maker, lawmaker và legislator nha!

- policy maker (nhà hoạch định chính sách): A policy maker is someone who creates ideas and plans, especially those carried out by a business or government. (Nhà hoạch định chính sách là người tạo ra các ý tưởng và kế hoạch, đặc biệt là những ý tưởng và kế hoạch do một doanh nghiệp hoặc chính phủ thực hiện.)

- lawmaker (người làm luật): One lawmaker estimated actual losses at $ 100 million. (Một người làm luật ước tính thiệt hại thực tế là 100 triệu đô la.)

- legislator (nhà lập pháp): Fortunately only one legislator was seriously hurt. (May mắn thay, chỉ có một nhà lập pháp bị thương nặng.)