VIETNAMESE

gian nhà

word

ENGLISH

space

  
NOUN

/speɪs/

Gian nhà là những phần nhà được phân ra riêng biệt với nhau.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải dành không gian nhà tù cho các tội phạm chính trị.

Soon we may be needing all our prison space for political offenders.

2.

Chúng tôi sống trong một căn nhà lớn có ba gian nhà.

We live in a big house with 3 spaces.

Ghi chú

Space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé!

check Nghĩa 1: Không gian Ví dụ: There isn’t enough space in the room for another table. (Không có đủ không gian trong phòng để đặt thêm một cái bàn.)

check Nghĩa 2: Vũ trụ Ví dụ: Astronauts travel into space to explore new planets. (Phi hành gia du hành vào vũ trụ để khám phá những hành tinh mới.)

check Nghĩa 3: Khoảng thời gian Ví dụ: There was a short space between the two meetings. (Có một khoảng thời gian ngắn giữa hai cuộc họp.)