VIETNAMESE

hộc tủ

ENGLISH

drawer

  
NOUN

/drɔr/

Hộc tủ là phần rỗng được đặt ngay trong cái tủ để đựng các vật dụng khác nhau.

Ví dụ

1.

Tôi giữ tất của mình trong ngăn kéo dưới cùng.

I keep my socks in the bottom drawer.

2.

Chiếc hộc tủ này bị kẹt cứng.

This drawer sticks badly.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số phrasal verb trong tiếng Anh có sử dụng động từ draw nha!

- draw a bead on somebody (nhắm bắn): One of the police officers drew a bead on the gunman and fired. (Một người cảnh sát đã nhắm và bắn tay súng)

- draw a blank (không có kết quả): So far, the police investigation has drawn a blank.( Cho đến nay, cuộc điều tra của cảnh sát vẫn chưa có kết quả gì.)

- draw breath (thở): She talks all the time and hardly stops to draw breath. (Nó nói suốt mà không ngừng để thở luôn.)

- draw one’s horns in (cẩn trọng): Small businesses have had to pull their horns in during the recession. (Các doanh nghiệp nhỏ đã phải cẩn trọng hơn trong thời kỳ suy thoái.)

- draw the line (đặt giới hạn): We would have liked to invite all our relatives, but you have to draw the line somewhere. (Tôi muốn mời hết họ hàng lắm chứ, nhưng phải đặt giới hạn thôi.)