VIETNAMESE
xe cứu thương
xe cấp cứu
ENGLISH
ambulance
/ˈæmbjələns/
Xe cứu thương là loại xe chuyên dùng của ngành y tế, dùng để đưa đến bệnh viện cấp cứu các bệnh nhân.
Ví dụ
1.
Chúng tôi bị đánh thức trong đêm bởi tiếng còi xe cứu thương.
We were woken in the night by the wail of ambulance sirens.
2.
Chúng tôi sẽ cử xe cứu thương đến đón anh ấy.
We'll send the ambulance to pick him.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số loại xe chuyên dụng (specialized vehicles) nha!
- garbage truck (xe rác)
- ambulance (xe cứu thương)
- fire truck (xe cứu hỏa)
- police car (xe cảnh sát)
- rescue vehicle (xe cứu hộ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết