VIETNAMESE
đường
ENGLISH
way
/weɪ/
street, route, road
Đường là cái nối liền hai địa điểm, làm phương tiện chuyển tải.
Ví dụ
1.
Bạn có biết đường đến nhà hàng không?
Do you know the way to the restaurant?
2.
Bọn tớ đang trên đường đi dự tiệc.
We're on the way to a party.
Ghi chú
Way là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của way nhé!
Nghĩa 1: Cách, phương thức
Ví dụ:
There is no way to solve this problem without help.
(Không có cách nào giải quyết vấn đề này mà không có sự trợ giúp.)
Nghĩa 2: Con đường, lối đi
Ví dụ:
The way to the park is through the main street.
(Lối đi đến công viên là qua con phố chính.)
Nghĩa 3: Phạm vi, mức độ
Ví dụ:
This is way too complicated for me to understand.
(Cái này phức tạp quá tôi không thể hiểu được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết