VIETNAMESE

chuyên viên đối ngoại

ENGLISH

external expert

  
NOUN

/ɪkˈstɜrnəl ˈɛkspərt/

Chuyên viên đối ngoại là người đi xây dựng mối quan hệ với khách hàng để hoạt động kinh doanh của công ty được tốt hơn.

Ví dụ

1.

Ông từng là chuyên viên đối ngoại của Hoa Kỳ trong hơn ba mươi năm.

He served as a US external expert for over thirty years.

2.

Anh ấy đang làm việc với tư cách là một chuyên viên đối ngoại.

He is working as an external expert.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt internal external nhé!

- Internal có nghĩa là liên quan đến bên trong, nội bộ hoặc nội tại của một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân. Nó đề cập đến các yếu tố, vấn đề hoặc tình huống xảy ra bên trong một đối tượng.

Ví dụ: Internal conflicts within the company led to a decrease in productivity. (Các xung đột nội bộ trong công ty dẫn đến sự giảm năng suất.)

- External có nghĩa là liên quan đến bên ngoài, bên trong không liên quan đến một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân. Nó đề cập đến các yếu tố, vấn đề hoặc tình huống xuất hiện từ bên ngoài đối tượng đó.

Ví dụ: The company faced external challenges such as increased competition and economic downturn. (Công ty đối mặt với những thách thức từ bên ngoài như cạnh tranh gia tăng và suy thoái kinh tế.)