VIETNAMESE
chuyên viên đối ngoại
ENGLISH
external expert
/ɪkˈstɜrnəl ˈɛkspərt/
Chuyên viên đối ngoại là người đi xây dựng mối quan hệ với khách hàng để hoạt động kinh doanh của công ty được tốt hơn.
Ví dụ
1.
Ông từng là chuyên viên đối ngoại của Hoa Kỳ trong hơn ba mươi năm.
He served as a US external expert for over thirty years.
2.
Anh ấy đang làm việc với tư cách là một chuyên viên đối ngoại.
He is working as an external expert.
Ghi chú
External Expert là một từ vựng thuộc lĩnh vực tư vấn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Consulting - Tư vấn Ví dụ: External experts are often hired for consulting to provide specialized knowledge on complex issues. (Các chuyên gia bên ngoài thường được thuê để tư vấn, cung cấp kiến thức chuyên sâu về các vấn đề phức tạp.)
Industry knowledge - Kiến thức ngành Ví dụ: External experts bring valuable industry knowledge that helps companies stay competitive. (Các chuyên gia bên ngoài mang đến kiến thức quý giá về ngành, giúp các công ty duy trì tính cạnh tranh.)
Advisory services - Dịch vụ tư vấn Ví dụ: External experts offer advisory services to assist organizations in decision-making processes. (Các chuyên gia bên ngoài cung cấp dịch vụ tư vấn để hỗ trợ các tổ chức trong quá trình ra quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết