VIETNAMESE

công trình công cộng

ENGLISH

public construction

  
NOUN

/ˈpʌblɪk kənˈstrʌkʃən/

Công trình công cộng, còn gọi là công chính, là một trong hai thể loại lớn, của công trình dân dụng, để phục vụ cho nhu cầu dân sinh như: nhà công cộng, công trình hạ tầng giao thông, không gian công cộng, công trình dịch vụ công ích,... của toàn bộ cộng đồng dân cư.

Ví dụ

1.

Công trình công cộng bao gồm bất kỳ dự án nào liên quan đến việc xây dựng, bảo trì, phục hồi, thay đổi.

Public construction consists of any matter relating to the construction, maintenance, rehabilitation, alteration.

2.

Chúng thích hợp để lắp đặt trong các công trình công cộng và trang trí nhà ở.

They are suitable to install in public construction and house decoration.

Ghi chú

Một số từ vựng chỉ các công trình công cộng:

- đại lộ: avenue

- cột đèn đường: lamppost

- vỉa hè: pavement

- biển báo: signpost

- quảng trường: square

- phố: street

- bốt điện thoại: telephone post

- bãi đỗ taxi: taxi rank

- đường hầm dành cho người đi bộ: pedestrian subway

- vạch sang đường: pedestrian crossing

- trạm xe buýt: bus stop

- hệ thống thoát nước: drainage system

- bệnh viện: hospital

- bến cảng: port

- cầu: bridge