VIETNAMESE

đèn led

ENGLISH

LED light bulb

  
NOUN

/lɛd læmp/

Đèn LED là đèn điện được sử dụng trong các thiết bị chiếu sáng, tạo ra ánh sáng bằng cách sử dụng một hoặc nhiều diode phát quang.

Ví dụ

1.

Đèn LED là đèn điện tạo ra ánh sáng bằng cách sử dụng điốt phát quang.

An LED light bulb is an electric light that produces light using light-emitting diodes.

2.

Bóng đèn LED này không sáng.

The LED light bulb isn't bright.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • LED (Light-Emitting Diode): Đèn LED là một loại thiết bị điện tử phát sáng khi được kích thích bằng dòng điện.

  • Đèn huỳnh quang (Fluorescent light): Đèn sử dụng ống huỳnh quang để tạo ra ánh sáng khi điện được thông qua. (Fluorescent light uses fluorescent tubes to produce light when electricity is passed through.)

  • Đèn halogen (Halogen light): Đèn sử dụng chất halogen để tăng hiệu suất của dây đốt khi hoạt động. (Halogen light uses a halogen gas to increase the efficiency of the filament when operating.)

  • Đèn neon (Neon light): Đèn sử dụng ống thủy tinh chứa khí neon để tạo ra ánh sáng màu sắc đặc trưng. (Neon light uses glass tubes filled with neon gas to produce distinctive colored light.)

  • Đèn đốt cháy (Incandescent lamp): Đèn sử dụng cách tỏa nhiệt để tạo ra ánh sáng. (Incandescent lamp uses a method of emitting light through heat.)