VIETNAMESE

đường băng

ENGLISH

runway

  
NOUN

/ˈrʌnweɪ/

landingfield, landing strip

Đường băng là một phần của sân bay, gọi chung là đường cất hạ cánh, đường lăn chính, đường lăn phụ, đường tắt và khu vực chuẩn bị cất cánh, hạ cánh của máy bay.

Ví dụ

1.

Chúng tôi hạ cánh xuống một đường băng nhỏ ở giữa rừng rậm.

We landed at a tiny runway in the middle of the jungle.

2.

Chiếc máy bay đã chạy lệch đường băng.

The airplane overshot the runway.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa airstrip runway:

- airstrip: đường bằng là bãi đáp của máy bay, thường chỉ có một đường băng và các trang thiết bị cơ bản. - You are expected to meet them at the airstrip before 9:15 a.m. - Ông phải đón họ tại đường băng trước 9:15 sáng.

- runway: đường băng là một phần lát đá để máy bay hạ cánh hoặc cất cánh. - The aircraft overshot the runway. - Chiếc máy bay đã chạy lệch đường băng.